1 |
rui Thanh tre hay gỗ đặt theo chiều dốc của mái nhà để đỡ những cái mè.
|
2 |
ruid. Thanh tre hay gỗ đặt theo chiều dốc của mái nhà để đỡ những cái mè.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rui". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rui": . Rai rải rái ri ri rỉ rí rị roi rọi m [..]
|
3 |
ruid. Thanh tre hay gỗ đặt theo chiều dốc của mái nhà để đỡ những cái mè.
|
4 |
ruithanh tre hay gỗ đặt theo chiều dốc của mái nhà để đỡ những thanh mè.
|
<< rua | rung chuyển >> |