Ý nghĩa của từ rung chuyển là gì:
rung chuyển nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rung chuyển. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rung chuyển mình

1

20 Thumbs up   10 Thumbs down

rung chuyển


rung động mạnh, đến mức có thể làm lay chuyển cái vốn có nền tảng vững chắc mặt đất rung chuyển Đồng nghĩa: rung rinh
Nguồn: tratu.soha.vn

2

10 Thumbs up   13 Thumbs down

rung chuyển


đg. 1. Lay động mạnh: Động đất rung chuyển nhà. 2. Tác động mạnh vào tinh thần: Chiến thắng Điện-Biên rung chuyển dư luận Pháp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rung chuyển". Những từ có chứa "run [..]
Nguồn: vdict.com

3

7 Thumbs up   11 Thumbs down

rung chuyển


đg. 1. Lay động mạnh: Động đất rung chuyển nhà. 2. Tác động mạnh vào tinh thần: Chiến thắng Điện-Biên rung chuyển dư luận Pháp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

5 Thumbs up   10 Thumbs down

rung chuyển


Lay động mạnh. | : ''Động đất '''rung chuyển''' nhà.'' | Tác động mạnh vào tinh thần. | : ''Chiến thắng.'' | : ''Điện-Biên '''rung chuyển''' dư luận.'' | : ''Pháp.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< rui rung động >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa