1 |
rua | : ''Sao '''rua''' đứng trốc, lúa lốc được ăn. (tục ngữ)''
|
2 |
ruad. Nh. Tua rua: Sao rua đứng trốc, lúa lốc được ăn (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rua". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rua": . ra Ra rà rã rá rạ ria rìa rỉa rịa more...-Những t [..]
|
3 |
ruad. Nh. Tua rua: Sao rua đứng trốc, lúa lốc được ăn (tng).
|
4 |
ruatạo ra các hình trang trí trên đồ vải bằng cách rút bớt sợi vải ra và buộc các sợi còn lại, hoặc luồn thêm các sợi màu [..]
|
<< riềng | rui >> |