Ý nghĩa của từ rằn là gì:
rằn nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ rằn. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rằn mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rằn


Có nhiều sọc màu. | : ''Vải '''rằn'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rằn


t. Có nhiều sọc màu: Vải rằn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rằn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rằn": . ra ơn ran ràn rán rạn răn rằn rắn rặn rân more...-Những từ có chứa "rằn":&nbs [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rằn


t. Có nhiều sọc màu: Vải rằn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rằn


có nhiều sọc khác màu khăn rằn tôm rằn
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rằm rặc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa