Ý nghĩa của từ quánh là gì:
quánh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quánh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quánh mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

quánh


ở trạng thái đặc sệt như dính lại với nhau thành khối bùn quánh bát bột đặc quánh
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

quánh


Đặc sệt, dính kết với nhau. | : ''Mật đặc '''quánh'''.'' | : ''Hồ '''quánh'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quánh


tt. Đặc sệt, dính kết với nhau: mật đặc quánh hồ quánh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quánh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quánh": . quanh quành quánh quạnh quỳnh quýnh. Những từ c [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

quánh


tt. Đặc sệt, dính kết với nhau: mật đặc quánh hồ quánh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< quáng quát >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa