Ý nghĩa của từ qui chế là gì:
qui chế nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ qui chế. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa qui chế mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qui chế


Điều định ra để mọi người cùng theo mà làm. | : '''''Qui chế''' xuất bản.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qui chế


dt (H. qui: phép tắc; chế: phép định ra) Điều định ra để mọi người cùng theo mà làm: Qui chế xuất bản.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qui chế". Những từ có chứa "qui chế" in its definition in Vi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qui chế


dt (H. qui: phép tắc; chế: phép định ra) Điều định ra để mọi người cùng theo mà làm: Qui chế xuất bản.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< queo qui mô >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa