Ý nghĩa của từ queo là gì:
queo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ queo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa queo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

queo


Hơi cong. | : ''Thân cây '''queo'''.'' | Trgt. | Nói nằm co. | : ''Nằm.'' | : ''Một chỗ.'' | Sai lệch. | : ''Bẻ '''queo''' câu chuyện.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

queo


tt Hơi cong: Thân cây queo.trgt 1. Nói nằm co: Nằm một chỗ. 2. Sai lệch: Bẻ queo câu chuyện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "queo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "queo": . quào que què [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

queo


tt Hơi cong: Thân cây queo. trgt 1. Nói nằm co: Nằm một chỗ. 2. Sai lệch: Bẻ queo câu chuyện.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

queo


cong, vênh một cách không đều đặn, làm biến dạng thanh củi khô queo sự việc bị bẻ queo (b) Đồng nghĩa: cong queo
Nguồn: tratu.soha.vn





<< quen biết qui chế >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa