1 |
queo Hơi cong. | : ''Thân cây '''queo'''.'' | Trgt. | Nói nằm co. | : ''Nằm.'' | : ''Một chỗ.'' | Sai lệch. | : ''Bẻ '''queo''' câu chuyện.''
|
2 |
queott Hơi cong: Thân cây queo.trgt 1. Nói nằm co: Nằm một chỗ. 2. Sai lệch: Bẻ queo câu chuyện.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "queo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "queo": . quào que què [..]
|
3 |
queott Hơi cong: Thân cây queo. trgt 1. Nói nằm co: Nằm một chỗ. 2. Sai lệch: Bẻ queo câu chuyện.
|
4 |
queocong, vênh một cách không đều đặn, làm biến dạng thanh củi khô queo sự việc bị bẻ queo (b) Đồng nghĩa: cong queo
|
<< quen biết | qui chế >> |