Ý nghĩa của từ phết là gì:
phết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phết mình

1

4 Thumbs up   3 Thumbs down

phết


bôi thành lớp trên khắp bề mặt phết hồ bánh mì phết bơ Đồng nghĩa: phiết, quết Động từ (Khẩu ngữ) đánh bằng roi hay bằng một vật nào đó rộng bản p [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

phết


đg. Cg. Phiết. Bôi và miết cho đều: Phết hồ vào giấy. đg. Đánh trẻ con bằng roi. Nh. Phẩy, ngh. 2.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

phết


đg. Cg. Phiết. Bôi và miết cho đều: Phết hồ vào giấy.đg. Đánh trẻ con bằng roi.Nh. Phẩy, ngh. 2.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phết". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phết": . phát phạ [..]
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   4 Thumbs down

phết


vilampati (vi + lip + ṃ + a), vilimpeti (vi + limp + e), vilepeti (vi + lip + e), vilepana (trung), sammakkheti (saṃ + makkh + e), sammakkhana (trung), avalimpati (ava + lip + ṃ + a), avalepana (trung [..]
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   4 Thumbs down

phết


Bôi và miết cho đều. | : '''''Phết''' hồ vào giấy.'' | Đánh trẻ con bằng roi. | ngh. | Cao hơn mức bình thường. | :''Bức tranh đẹp '''phết'''''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< phế phẩm phềnh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa