Ý nghĩa của từ pepper là gì:
pepper nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ pepper. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pepper mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pepper


Hạt tiêu, hồ tiêu. | : ''white '''pepper''''' — hạt tiêu trắng | : ''black '''pepper''''' — hạt tiêu đen | : ''cayenne '''pepper''''' — ớt cayen | Điều chua cay. | Rắc tiêu vào, cho tiêu vào. | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pepper


['pepə(r)]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ hạt tiêu, hồ tiêuwhite pepper hạt tiêu trắngblack pepper hạt tiêu đen cây ớt, trái ớt; quả ớt ngọt (dùng làm rau ăn)cayenne pepper ớt cayen (nghĩa bóng) [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pepper


| pepper   pepper (pĕpʹər) noun 1. Black pepper. 2. Any of several plants of the genus Piper, as cubeb, betel, and kava. 3. a. Any of several tropical American, cultivated [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pepper


quả ớt ngọt
Nguồn: speakenglish.co.uk

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pepper


hạt tiêu
Nguồn: speakenglish.co.uk





<< perambulate gentle >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa