Ý nghĩa của từ gentle là gì:
gentle nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ gentle. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa gentle mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

gentle


thoải (sườn); nhẹ (gió)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

gentle


['dʒentl]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoảia gentle nature bản chất hiền lành hoà nhãa gentle breeze làn gió nhẹthe gentle sex phái đẹp, [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

gentle


Hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải. | : ''a '''gentle''' nature'' — bản chất hiền lành hoà nhã | : ''a '''gentle''' breeze'' — làn gió nhẹ | : ''the '''gentle''' sex'' — phái đẹp [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

gentle


Đối nghĩa với Edgy. Các tần số cao và trung cao có thể bị yếu.
Nguồn: ido.com.vn





<< pepper people >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa