Ý nghĩa của từ perambulate là gì:
perambulate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ perambulate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa perambulate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

perambulate


Đi dạo trong (vườn... ), đi khắp (thành phố, nẻo đường... ). | Đi thanh tra (một vùng... ). | Đi vòng (một địa điểm) để qui định ranh giới. | Đi dạo.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< perceive pepper >>