1 |
perceive Hiểu, nhận thức, lĩnh hội. | : ''to '''perceive''' the point of an argument'' — hiểu được điểm chính của một lý lẽ | Thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy. [..]
|
2 |
perceive[pə'si:v]|ngoại động từ hiểu được, nắm được, nhận thức, lĩnh hộito perceive the point of an argument hiểu được điểm chính của một lý lẽ thấy, nhận thấy, nhận biết, quan sátI perceived a change in his [..]
|
<< percuss | perambulate >> |