Ý nghĩa của từ perceive là gì:
perceive nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ perceive. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa perceive mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

perceive


Hiểu, nhận thức, lĩnh hội. | : ''to '''perceive''' the point of an argument'' — hiểu được điểm chính của một lý lẽ | Thấy, trông thấy; nghe thấy, cảm thấy, ngửi thấy. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

perceive


[pə'si:v]|ngoại động từ hiểu được, nắm được, nhận thức, lĩnh hộito perceive the point of an argument hiểu được điểm chính của một lý lẽ thấy, nhận thấy, nhận biết, quan sátI perceived a change in his [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< percuss perambulate >>