1 |
onion Củ hành. | Cây hành. | Day hành vào (mắt, để làm chảy nước mắt).
|
2 |
onion['ʌniən]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ củ hành cây hành làm thức ănSpanish onion củ hành Tây Ban Nha(viết tắt) French onion soup súp hành kiểu Phápknow one's onions /stuff (từ lóng) thạo nghề của [..]
|
3 |
onionhành tây
|
<< one | open >> |