1 |
one Một. | : ''room '''one''''' — phòng một | : ''volume '''one''''' — tập một | Một. | : ''the Vietnamese nation is '''one''' and undivided'' — dân tộc Việt Nam là một và thống nhất | : ''he will be [..]
|
2 |
one[wʌn]|danh từ|danh từ|danh từ|tính từ|đại từ|đại từ|Tất cảdanh từ con số 1danh từ dùng sau this , that , which hoặc như một trợ từ sau một tính từ mà tính từ đó không thể đứng một mìnhI prefer that on [..]
|
3 |
onemột
|
4 |
oneONE ~Kagayaku Kisetsu e~ (Nhật: ONE ~輝く季節へ~, ONE ~Kagayaku Kisetsu e~? tạm dịch: ONE ~Cho ngày mùa rạng rỡ~) là một visual novel người lớn do Tactics, một thương hiệu thuộc Nexton, phát triển và phát [..]
|
<< on | onion >> |