Ý nghĩa của từ open là gì:
open nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ open. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa open mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

open


Mở, ngỏ. | : ''to leave the door '''open''''' — bỏ ngõ cửa | : ''an '''open''' letter'' — bức thư ngỏ | : '''''open''' eyes'' — mắt mở trô trố; (nghĩa bóng) sự tự giác, ý thức đầy đủ | : '''''open [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

open


['oupən]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ mở, ngỏan open letter bức thư ngỏopen eyes mắt mở trao tráo; (nghĩa bóng) sự tự giác, ý thức đầy đủopen mouth mồm há hốc (âm thanh, ngạ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

open


| open open (ōʹpən) adjective 1. a. Affording unobstructed entrance and exit; not shut or closed. b. Affording unobstructed passage or view: open waters; the open countryside. 2. [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

open


mở
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

open


Động từ: mở
Ví dụ: Tôi không thể mở cửa vì tôi lạc mất chìa khóa rồi. (I can open the door because I lost my key).
Tính từ: mở rộng
Ví dụ: Ông ta sẽ tài trợ cho cuộc thi tiếng Anh mở rộng này. (He is the one who will sponsor this open English competition).
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 17 tháng 1, 2019

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

open


© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com |  Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.  
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< onion orange >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa