Ý nghĩa của từ nhếch là gì:
nhếch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhếch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhếch mình

1

7 Thumbs up   5 Thumbs down

nhếch


ph. Nh. Nhích: Ngồi nhếch lại một tí.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

4 Thumbs up   4 Thumbs down

nhếch


khẽ đưa chếch môi, mép sang một bên cười nhếch mép khẽ nhếch môi cười Đồng nghĩa: nhách, nhích
Nguồn: tratu.soha.vn

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

nhếch


: ''Ngồi '''nhếch''' lại một tí.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

3 Thumbs up   5 Thumbs down

nhếch


ph. Nh. Nhích: Ngồi nhếch lại một tí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhếch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhếch": . nhếch nhích. Những từ có chứa "nhếch": . nhếch nhếch mép nhế [..]
Nguồn: vdict.com





<< ngợi khen nhặm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa