1 |
ngợi khen: '''''Ngợi khen''' chiến sĩ.''
|
2 |
ngợi khenX. Khen ngợi: Ngợi khen chiến sĩ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngợi khen". Những từ có chứa "ngợi khen" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khen khen thưởng ngợi kh [..]
|
3 |
ngợi khenX. Khen ngợi: Ngợi khen chiến sĩ.
|
4 |
ngợi khen(Văn chương) như khen ngợi "Đã nên có nghĩa, có nhân, Trước sau trọn vẹn, xa gần ngợi khen." (TKiều)
|
<< ngột | nhếch >> |