Ý nghĩa của từ ngột là gì:
ngột nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ngột. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngột mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngột


: ''Chết '''ngột'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngột


ph. Nh. Ngạt: Chết ngột.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngột". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngột": . ngát ngạt ngắt ngặt ngất Ngẹt nghẹt nghiệt nghịt ngoắt more...-Những từ có chứa [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngột


ph. Nh. Ngạt: Chết ngột.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< ngổ ngáo ngợi khen >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa