Ý nghĩa của từ nhầy là gì:
nhầy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nhầy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhầy mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nhầy


t. Cg. Nhầy nhầy. Dính nhơn nhớt: Nhầy tay.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nhầy


nhờn và hơi dính, gây cảm giác ghê, bẩn chất nhầy tay nhầy những mỡ mũi dãi nhầy nhầy
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nhầy


Dính nhơn nhớt. | : '''''Nhầy''' tay.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

nhầy


t. Cg. Nhầy nhầy. Dính nhơn nhớt: Nhầy tay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhầy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhầy": . nhã ý nhay nhảy nháy nhạy nhây nhầy nhẫy nhậy nhoáy more...-N [..]
Nguồn: vdict.com





<< nhấp nháy nhẩm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa