1 |
nhao Xôn xao, ồn ào. | : ''Dư luận '''nhao''' lên.''
|
2 |
nhaot. Xôn xao, ồn ào: Dư luận nhao lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhao": . nao nào não náo nạo nha nhà nhà ở nhả nhã more...-Những từ có chứa " [..]
|
3 |
nhaot. Xôn xao, ồn ào: Dư luận nhao lên.
|
4 |
nhaolao nhanh, mạnh, đột ngột theo một hướng, thường là về phía trước con thuyền nhao về phía trước Đồng nghĩa: nhào ngoi mạnh lên với số lượng nhiều đàn cá [..]
|
<< ngữ pháp | nhe >> |