1 |
nhe Để lộ răng ra. | : '''''Nhe''' cả hai hàm.'' | : ''Cười '''nhe''' đến cả lợi.''
|
2 |
nheđg. Cg. Nhe răng. Để lộ răng ra: Nhe cả hai hàm; Cười nhe đến cả lợi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhe". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhe": . ne Ne nè nẻ né nê nề nể nệ nha more.. [..]
|
3 |
nheđg. Cg. Nhe răng. Để lộ răng ra: Nhe cả hai hàm; Cười nhe đến cả lợi.
|
4 |
nhechành môi để lộ răng hoặc lợi ra nhe răng ra cười cười nhe cả lợi Đồng nghĩa: nhăn
|
5 |
nheĐiện cực hidro tiêu chuẩn hay SHE hay còn được gọi là điện cực hidro thông thường hay NHE là loại điện cực có cấu tạo đặc biệt, điện thế của nó được dùng làm tiêu chuẩn để xác định điện thế của các đi [..]
|
<< nhao | nhen >> |