Ý nghĩa của từ nhe là gì:
nhe nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ nhe. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhe mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhe


Để lộ răng ra. | : '''''Nhe''' cả hai hàm.'' | : ''Cười '''nhe''' đến cả lợi.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhe


đg. Cg. Nhe răng. Để lộ răng ra: Nhe cả hai hàm; Cười nhe đến cả lợi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhe". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhe": . ne Ne nè nẻ né nê nề nể nệ nha more.. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhe


đg. Cg. Nhe răng. Để lộ răng ra: Nhe cả hai hàm; Cười nhe đến cả lợi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhe


chành môi để lộ răng hoặc lợi ra nhe răng ra cười cười nhe cả lợi Đồng nghĩa: nhăn
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhe


Điện cực hidro tiêu chuẩn hay SHE hay còn được gọi là điện cực hidro thông thường hay NHE là loại điện cực có cấu tạo đặc biệt, điện thế của nó được dùng làm tiêu chuẩn để xác định điện thế của các đi [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< nhao nhen >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa