Ý nghĩa của từ ngữ pháp là gì:
ngữ pháp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngữ pháp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngữ pháp mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ngữ pháp


d. 1. Khoa học nghiên cứu qui luật và cấu tạo ngôn ngữ. 2. Môn học dạy phép đặt câu cho đúng khi nói hoặc khi viết.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngữ pháp


d. 1. Khoa học nghiên cứu qui luật và cấu tạo ngôn ngữ. 2. Môn học dạy phép đặt câu cho đúng khi nói hoặc khi viết.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngữ pháp". Những từ phát âm/đánh vần giống như [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngữ pháp


hệ thống những phương thức và quy tắc cấu tạo từ, cấu tạo câu trong một ngôn ngữ nắm vững quy tắc ngữ pháp những quy tắc cần theo để nói và viết cho đúng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngữ pháp


Ngữ pháp là việc xem xét các quy tắc chủ yếu trong sử dụng ngôn ngữ. Việc tạo ra các quy tắc chính cho một ngôn ngữ riêng biệt là ngữ pháp của ngôn ngữ đó, vì vậy mỗi ngôn ngữ có một ngữ pháp riêng bi [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ngữ pháp


Khoa học nghiên cứu qui luật và cấu tạo ngôn ngữ. | Môn học dạy phép đặt câu cho đúng khi nói hoặc khi viết.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< ngửng nhao >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa