Ý nghĩa của từ nham hiểm là gì:
nham hiểm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nham hiểm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nham hiểm mình

1

9 Thumbs up   7 Thumbs down

nham hiểm


Thâm độc. | : ''Tính tình '''nham hiểm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

8 Thumbs up   6 Thumbs down

nham hiểm


độc ác một cách sâu kín, không ai lường được nụ cười nham hiểm "Bề ngoài thơn thớt nói cười, Mà trong nham hiểm giết người không dao.&q [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

3

2 Thumbs up   9 Thumbs down

nham hiểm


Thâm độc: Tính tình nham hiểm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   10 Thumbs down

nham hiểm


Thâm độc: Tính tình nham hiểm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nham hiểm". Những từ có chứa "nham hiểm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nham nham táp nham nham nhở [..]
Nguồn: vdict.com





<< nha lại nái sề >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa