1 |
nha lại Từ chỉ chung những người làm công việc văn thư trong cửa quan thời xưa.
|
2 |
nha lạiTừ chỉ chung những người làm công việc văn thư trong cửa quan thời xưa.
|
3 |
nha lạiTừ chỉ chung những người làm công việc văn thư trong cửa quan thời xưa.
|
4 |
nha lại(Từ cũ) người làm công việc văn thư ở cửa quan (nói khái quát).
|
<< nâng cao | nham hiểm >> |