Ý nghĩa của từ nái sề là gì:
nái sề nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nái sề. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nái sề mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nái sề


Lợn đã đẻ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nái sề


Lợn đã đẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nái sề". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nái sề": . nái sề nghị sĩ nghị sự nhồi sọ nói sõi
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nái sề


Lợn đã đẻ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

nái sề


lợn nái đã đẻ nhiều lần. (Khẩu ngữ) ví người đàn bà đã sinh đẻ nhiều lần (hàm ý đùa vui) "Dù chàng năm thiếp bảy th&ec [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nham hiểm nhau nhảu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa