1 |
ngẳngt. Dài và thót lại, thắt lại ở giữa: Cái lọ ngẳng cổ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẳng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngẳng": . ngang ngáng ngẳng ngẵng ngẩng nghiêng ngỏng ngõng [..]
|
2 |
ngẳngt. Dài và thót lại, thắt lại ở giữa: Cái lọ ngẳng cổ.
|
3 |
ngẳnggầy đến mức trông như dài hẳn ra, mất cân đối người cao ngẳng
|
4 |
ngẳng Dài và thót lại, thắt lại ở giữa. | : ''Cái lọ '''ngẳng''' cổ.''
|
<< ngắc | ngẵng >> |