1 |
ngẵng Thắt hẹp lại. | : ''Đến đoạn ấy đường '''ngẵng''' xe không qua được.''
|
2 |
ngẵngt. Thắt hẹp lại: Đến đoạn ấy đường ngẵng xe không qua được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẵng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngẵng": . ngang ngáng ngẳng ngẵng ngẩng nghiêng ngỏng [..]
|
3 |
ngẵngt. Thắt hẹp lại: Đến đoạn ấy đường ngẵng xe không qua được.
|
4 |
ngẵnghẹp lại ở khoảng giữa thắt ngẵng cổ bồng
|
<< ngẳng | ngặt >> |