Ý nghĩa của từ ngẵng là gì:
ngẵng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngẵng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngẵng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngẵng


Thắt hẹp lại. | : ''Đến đoạn ấy đường '''ngẵng''' xe không qua được.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngẵng


t. Thắt hẹp lại: Đến đoạn ấy đường ngẵng xe không qua được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngẵng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngẵng": . ngang ngáng ngẳng ngẵng ngẩng nghiêng ngỏng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngẵng


t. Thắt hẹp lại: Đến đoạn ấy đường ngẵng xe không qua được.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngẵng


hẹp lại ở khoảng giữa thắt ngẵng cổ bồng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngẳng ngặt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa