1 |
ngắc Dừng lại vì vướng mắc. | : ''Đang học bài sao '''ngắc''' lại thế?''
|
2 |
ngắcđg. dừng lại vì vướng mắc: đang học bài sao ngắc lại thế?. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngắc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngắc": . ngạc ngắc ngấc ngoạc ngoắc ngoặc ngóc ngọc ngốc [..]
|
3 |
ngắcđg. dừng lại vì vướng mắc: đang học bài sao ngắc lại thế?
|
4 |
ngắcdừng lại đột ngột giữa chừng vì bị vướng, bị cản lại đang nói thì bị ngắc giữa chừng
|
<< ngẩng | ngẳng >> |