1 |
ngoáy Thò một vật vào một lỗ sâu rồi xoáy tròn để lấy một cái gì ra. | : '''''Ngoáy''' tai.'' | : '''''Ngoáy''' mũi.'' | Viết thật nhanh. | : '''''Ngoáy''' một bài báo.'' [..]
|
2 |
ngoáyđg. 1. Thò một vật vào một lỗ sâu rồi xoáy tròn để lấy một cái gì ra: Ngoáy tai; Ngoáy mũi. 2. Viết thật nhanh: Ngoáy một bài báo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoáy". Những từ phát âm/đánh vầ [..]
|
3 |
ngoáyđg. 1. Thò một vật vào một lỗ sâu rồi xoáy tròn để lấy một cái gì ra: Ngoáy tai; Ngoáy mũi. 2. Viết thật nhanh: Ngoáy một bài báo.
|
4 |
ngoáythọc một vật vào chỗ sâu rồi xoay đi xoay lại thành những vòng tròn ngoáy tai ngoáy mũi dùng que ngoáy nồi cám đang sôi (m&oc [..]
|
<< ngoáp | ngoé >> |