1 |
ngoe Cẳng con cua. | Tiếng khóc của trẻ mới đẻ.
|
2 |
ngoed. Cẳng con cua.Cg. Ngoe ngoe. Tiếng khóc của trẻ mới đẻ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoe". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoe": . nghe nghè nghé nghê nghề nghể nghệ ngò ngỏ ngõ [..]
|
3 |
ngoed. Cẳng con cua. Cg. Ngoe ngoe. Tiếng khóc của trẻ mới đẻ.
|
4 |
ngoe(Phương ngữ) chân con cua.
|
<< ngoan đạo | ngoe nguẩy >> |