1 |
ngoe nguẩyd. Nói chó vẫy đuôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoe nguẩy". Những từ có chứa "ngoe nguẩy" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngoe ngoe ngo ngoe ngoe nguẩy tréo [..]
|
2 |
ngoe nguẩyd. Nói chó vẫy đuôi.
|
3 |
ngoe nguẩykhẽ uốn qua uốn lại, cử động một cách mềm mại cá ngoe nguẩy dưới nước con chó ngoe nguẩy đuôi mừng rỡ Đồng nghĩa: ve vẩy
|
4 |
ngoe nguẩy Nói chó vẫy đuôi.
|
<< ngoe | ngoi >> |