1 |
ngoạc Há to miệng. | : '''''Ngoạc''' miệng ra mà cãi.''
|
2 |
ngoạcđg. Há to miệng: Ngoạc miệng ra mà cãi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoạc". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoạc": . ngoạc ngoắc ngoặc ngóc ngọc ngốc. Những từ có chứa "ngoạc":&nbs [..]
|
3 |
ngoạcđg. Há to miệng: Ngoạc miệng ra mà cãi.
|
4 |
ngoạc(Khẩu ngữ) như ngoác (nhưng thường hàm ý chê) ngoạc mồm ra khóc
|
<< ngoéo | ngoại lệ >> |