1 |
ngoéo Móc, quèo. | : '''''Ngoéo''' chân cho ngã.''
|
2 |
ngoéođg. Móc, quèo: Ngoéo chân cho ngã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoéo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoéo": . ngoao ngoáo ngoeo ngoẻo ngoéo ngoẹo. Những từ có chứa "ngoéo": [..]
|
3 |
ngoéođg. Móc, quèo: Ngoéo chân cho ngã.
|
4 |
ngoéonhư cù nèo (ng1) dùng ngoéo để hái quả
|
<< ngoé | ngoạc >> |