Ý nghĩa của từ ngoéo là gì:
ngoéo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngoéo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngoéo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoéo


Móc, quèo. | : '''''Ngoéo''' chân cho ngã.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoéo


đg. Móc, quèo: Ngoéo chân cho ngã.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoéo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoéo": . ngoao ngoáo ngoeo ngoẻo ngoéo ngoẹo. Những từ có chứa "ngoéo":  [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoéo


đg. Móc, quèo: Ngoéo chân cho ngã.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoéo


như cù nèo (ng1) dùng ngoéo để hái quả
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngoé ngoạc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa