Ý nghĩa của từ ngoáy là gì:
ngoáy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngoáy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngoáy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoáy


Thò một vật vào một lỗ sâu rồi xoáy tròn để lấy một cái gì ra. | : '''''Ngoáy''' tai.'' | : '''''Ngoáy''' mũi.'' | Viết thật nhanh. | : '''''Ngoáy''' một bài báo.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoáy


đg. 1. Thò một vật vào một lỗ sâu rồi xoáy tròn để lấy một cái gì ra: Ngoáy tai; Ngoáy mũi. 2. Viết thật nhanh: Ngoáy một bài báo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoáy". Những từ phát âm/đánh vầ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoáy


đg. 1. Thò một vật vào một lỗ sâu rồi xoáy tròn để lấy một cái gì ra: Ngoáy tai; Ngoáy mũi. 2. Viết thật nhanh: Ngoáy một bài báo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngoáy


thọc một vật vào chỗ sâu rồi xoay đi xoay lại thành những vòng tròn ngoáy tai ngoáy mũi dùng que ngoáy nồi cám đang sôi (m&oc [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ngoáp ngoé >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa