1 |
nửa đêm Giữa đêm. | : ''Làm việc đến tận '''nửa đêm'''.''
|
2 |
nửa đêmdt. Giữa đêm: làm việc đến tận nửa đêm.
|
3 |
nửa đêmdt. Giữa đêm: làm việc đến tận nửa đêm.
|
4 |
nửa đêmkhoảng thời gian vào giữa đêm đi đến nửa đêm mới về
|
5 |
nửa đêmatirattiṃ (trạng từ)
|
<< nội động từ | nữ sinh >> |