Ý nghĩa của từ núm là gì:
núm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ núm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa núm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

núm


Bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên ở đầu hay trên bề mặt một số vật. Núm cau. Núm đồng hồ. Vặn núm điều chỉnh tivi. | . Nắm. Một núm gạo. | . Túm. Núm áo kéo lại. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

núm


1 d. Bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên ở đầu hay trên bề mặt một số vật. Núm cau. Núm đồng hồ. Vặn núm điều chỉnh tivi.2 d. (kng.). Nắm. Một núm gạo.3 đg. (ph.). Túm. Núm áo kéo lại.. Các kết quả tìm ki [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

núm


1 d. Bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên ở đầu hay trên bề mặt một số vật. Núm cau. Núm đồng hồ. Vặn núm điều chỉnh tivi. 2 d. (kng.). Nắm. Một núm gạo. 3 đg. (ph.). Túm. Núm áo kéo lại.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

núm


bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên ở đầu hay trên bề mặt một số vật núm cau núm vú vặn núm điều chỉnh ti vi Đồng nghĩa: chũm, nuốm Danh từ (Khẩ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< nôn nưa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa