1 |
núm Bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên ở đầu hay trên bề mặt một số vật. Núm cau. Núm đồng hồ. Vặn núm điều chỉnh tivi. | . Nắm. Một núm gạo. | . Túm. Núm áo kéo lại. [..]
|
2 |
núm1 d. Bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên ở đầu hay trên bề mặt một số vật. Núm cau. Núm đồng hồ. Vặn núm điều chỉnh tivi.2 d. (kng.). Nắm. Một núm gạo.3 đg. (ph.). Túm. Núm áo kéo lại.. Các kết quả tìm ki [..]
|
3 |
núm1 d. Bộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên ở đầu hay trên bề mặt một số vật. Núm cau. Núm đồng hồ. Vặn núm điều chỉnh tivi. 2 d. (kng.). Nắm. Một núm gạo. 3 đg. (ph.). Túm. Núm áo kéo lại.
|
4 |
númbộ phận hình tròn, nhỏ, nhô lên ở đầu hay trên bề mặt một số vật núm cau núm vú vặn núm điều chỉnh ti vi Đồng nghĩa: chũm, nuốm Danh từ (Khẩ [..]
|
<< nôn | nưa >> |