1 |
nưa Loài cây cùng họ với khoai sọ củ to, hình tròn, thịt vàng, ăn hơi ngứa. | . | Con trăn to.
|
2 |
nưad. Loài cây cùng họ với khoai sọ củ to, hình tròn, thịt vàng, ăn hơi ngứa.(đph) d. Con trăn to.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nưa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nưa": . na Na nà Nà [..]
|
3 |
nưad. Loài cây cùng họ với khoai sọ củ to, hình tròn, thịt vàng, ăn hơi ngứa. (đph) d. Con trăn to.
|
4 |
nưacây cùng họ với ráy, chỉ có một lá, cuống lá lốm đốm, phiến lá xẻ nhiều, củ to, ăn hơi ngứa.
|
<< núm | nậu >> |