Ý nghĩa của từ nông sản là gì:
nông sản nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ nông sản. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nông sản mình

1

6 Thumbs up   4 Thumbs down

nông sản


Nông sản có nghĩa là sản phẩm của nông nghiệp qua trăn nuôi trồng trọt mà có được.
Lanh - 00:00:00 UTC 31 tháng 12, 2013

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nông sản


Danh từ chỉ các sản phẩm nông nghiệp thu hoạch từ các loại thực vật gồm thực phẩm (trái cây và rau quả), nguyên liệu các loại sợi như sợi tơ tằm, bông, cao su) dược phẩm (Đính, Cúc tím, Trầm hương) và cả chất cấm (thuốc lá, ma túy, cần sa).
nga - 00:00:00 UTC 9 tháng 10, 2018

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

nông sản


Sản phẩm của nông nghiệp như thóc, gạo, bông, gai...
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   5 Thumbs down

nông sản


Sản phẩm của nông nghiệp như thóc, gạo, bông, gai.
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

1 Thumbs up   4 Thumbs down

nông sản


Sản phẩm của nông nghiệp như thóc, gạo, bông, gai.... Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nông sản". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nông sản": . nông sản Nông Sơn [..]
Nguồn: vdict.com

6

1 Thumbs up   4 Thumbs down

nông sản


sản phẩm nông nghiệp, như gạo, thịt, trứng, rau, hoa quả, v.v. (nói khái quát) thu mua nông sản nhà máy chế biến nông sản Đồng nghĩa: nông ph [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

7

1 Thumbs up   4 Thumbs down

nông sản


Nông sản là những sản phẩm hoặc bán thành phẩm của ngành sản xuất hàng hóa thông qua gây trồng và phát triển của cây trồng. Sản phẩm nông nghiệp bao gồm nhiều nhóm hàng thực phẩm, tơ sợi, nhiên liệu, [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< thể chế thế tộc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa