1 |
thể chếnhững quy định, luật lệ của một chế độ xã hội, buộc mọi người phải tuân theo (nói tổng quát) thể chế chính trị cải cách thể chế quản lí Đồng nghĩa: thiế [..]
|
2 |
thể chế Toàn bộ cơ cấu xã hội do luật pháp tạo nên.
|
3 |
thể chếCg. Thiết chế. Toàn bộ cơ cấu xã hội do luật pháp tạo nên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể chế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thể chế": . Thạch Châu Thái Châu tháo chạy thất chí [..]
|
4 |
thể chếCg. Thiết chế. Toàn bộ cơ cấu xã hội do luật pháp tạo nên.
|
<< nông nghiệp | nông sản >> |