Ý nghĩa của từ mí là gì:
mí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mí mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Phần da mềm ở trên và dưới mắt làm cho mắt có thể mở ra nhắm lại được. | : ''Sưng '''mí''' mắt.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


d. Phần da mềm ở trên và dưới mắt làm cho mắt có thể mở ra nhắm lại được: Sưng mí mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mí": . M ma mà mả mã má mạ Mạ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


d. Phần da mềm ở trên và dưới mắt làm cho mắt có thể mở ra nhắm lại được: Sưng mí mắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down


nếp gấp của mi mắt mắt một mí Danh từ (Phương ngữ) rìa, mép ngoài cùng mí vườn đứng sát mí nước
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Mí hay khê núi là loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được Hance miêu tả khoa học đầu tiên.
R
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< mê tín mím >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa