1 |
mím Ngậm chặt môi, miệng lại, không để còn khe hở. | : '''''Mím''' môi.'' | : ''Vết thương đã '''mím''' miệng.''
|
2 |
mímđg. Ngậm chặt môi, miệng lại, không để còn khe hở. Mím môi. Vết thương đã mím miệng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mím". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mím": . măm mắm mâm mầm mẫm me [..]
|
3 |
mímđg. Ngậm chặt môi, miệng lại, không để còn khe hở. Mím môi. Vết thương đã mím miệng.
|
4 |
mímngậm chặt, khép chặt môi, miệng lại mím miệng mím chặt môi Đồng nghĩa: bặm, mắm
|
<< mí | mó >> |