Ý nghĩa của từ mím là gì:
mím nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mím. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mím mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mím


Ngậm chặt môi, miệng lại, không để còn khe hở. | : '''''Mím''' môi.'' | : ''Vết thương đã '''mím''' miệng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mím


đg. Ngậm chặt môi, miệng lại, không để còn khe hở. Mím môi. Vết thương đã mím miệng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mím". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mím": . măm mắm mâm mầm mẫm me [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mím


đg. Ngậm chặt môi, miệng lại, không để còn khe hở. Mím môi. Vết thương đã mím miệng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mím


ngậm chặt, khép chặt môi, miệng lại mím miệng mím chặt môi Đồng nghĩa: bặm, mắm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa