Ý nghĩa của từ man di là gì:
man di nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ man di. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa man di mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

man di


tên gọi chung các dân tộc thiểu số chậm phát triển với ý khinh miệt (theo quan điểm kì thị dân tộc thời phong kiến, thực dân). Đồng nghĩa: mọi, mọi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

man di


dt, tt (H. man: lạc hậu; di: lạc hậu) Còn lạc hậu: Man di cũng có sinh đồ, trạng nguyên (tng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "man di". Những từ phát âm/đánh vần giống như "man di": . man di [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   4 Thumbs down

man di


Sự còn lạc hậu. | : '''''Man di''' cũng có sinh đồ, trạng nguyên.'' (tục ngữ) | Còn lạc hậu. | : '''''Man di''' cũng có sinh đồ, trạng nguyên.'' (tục ngữ)
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

man di


dt, tt (H. man: lạc hậu; di: lạc hậu) Còn lạc hậu: Man di cũng có sinh đồ, trạng nguyên (tng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rũ rượi mau mắn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa