Ý nghĩa của từ mậu dịch là gì:
mậu dịch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ mậu dịch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mậu dịch mình

1

17 Thumbs up   5 Thumbs down

mậu dịch


là sự mua bán trao đổi hàng hóa,dịch vụ giữa các vùng với nhau
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 29 tháng 12, 2013

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

mậu dịch


Sự mua bán, trao đổi hàng hóa. | : '''''Mậu dịch''' quốc doanh.'' | : ''Việc buôn bán, cơ quan buôn bán do Nhà nước quản lý ở các nước xã hội chủ nghĩa.'' | Cơ quan mua bán hàng hóa. | : ''Ra '''mậu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

9 Thumbs up   7 Thumbs down

mậu dịch


d. 1. Sự mua bán, trao đổi hàng hóa. Mậu dịch quốc doanh. Việc buôn bán, cơ quan buôn bán do Nhà nước quản lý ở các nước xã hội chủ nghĩa. 2. Cơ quan mua bán hàng hóa: Ra mậu dịch mua quyển vở.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mậu dịch


Mậu dịch viên
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 15 tháng 12, 2015

5

4 Thumbs up   6 Thumbs down

mậu dịch


mua bán, trao đổi hàng hoá giữa các vùng, các nước quan hệ mậu dịch giữa hai nước Danh từ mậu dịch quốc doanh (nói tắt) giá mậu dịch cửa h&agrav [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

3 Thumbs up   5 Thumbs down

mậu dịch


Thương mại là hoạt động trao đổi của cải, hàng hóa, dịch vụ, kiến thức, tiền tệ v.v giữa hai hay nhiều đối tác, và có thể nhận lại một giá trị nào đó (bằng tiền thông qua giá cả) hay bằng hàng hóa, dị [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

3 Thumbs up   8 Thumbs down

mậu dịch


d. 1. Sự mua bán, trao đổi hàng hóa. Mậu dịch quốc doanh. Việc buôn bán, cơ quan buôn bán do Nhà nước quản lý ở các nước xã hội chủ nghĩa. 2. Cơ quan mua bán hàng hóa: Ra mậu dịch mua quyển vở. [..]
Nguồn: vdict.com





<< mật ước mắc míu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa