Ý nghĩa của từ mật ước là gì:
mật ước nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mật ước. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mật ước mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mật ước


Điều ước kín ký kết với nhau. | Ước hẹn kín với nhau.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mật ước


1. d. Điều ước kín ký kết với nhau. 2. đg. Ước hẹn kín với nhau.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mật ước". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mật ước": . mất gốc mật sắc mật ước mít đặc [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mật ước


1. d. Điều ước kín ký kết với nhau. 2. đg. Ước hẹn kín với nhau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mật ước


điều ước được kí kết bí mật.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mật mã mậu dịch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa