Ý nghĩa của từ mê man là gì:
mê man nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mê man. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mê man mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

mê man


. | Mê kéo dài. | : '''''Mê man''' bất tỉnh.'' | : ''Sốt '''mê man'''.'' | . Say mê làm việc gì tới mức dường như quên cả thực tại. | : ''Đọc '''mê man''', ngốn ngấu.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

mê man


đg. (hoặc t.). 1 Mê kéo dài. Mê man bất tỉnh. Sốt mê man. 2 (kng.). Say mê làm việc gì tới mức dường như quên cả thực tại. Đọc mê man, ngốn ngấu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mê man". Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

mê man


đg. (hoặc t.). 1 Mê kéo dài. Mê man bất tỉnh. Sốt mê man. 2 (kng.). Say mê làm việc gì tới mức dường như quên cả thực tại. Đọc mê man, ngốn ngấu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

mê man


lam viec gj do voj vag.nkah gap rut
Dung - 00:00:00 UTC 15 tháng 5, 2013





<< méo mê sảng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa