Ý nghĩa của từ mê sảng là gì:
mê sảng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mê sảng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mê sảng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mê sảng


(xem từ nguyên 1) Mê man đến mức nói nhảm nhí. | : ''Cháu sốt đến'' | Độ, nên đã mê sảng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mê sảng


đgt (H. sảng: sai lầm) Mê man đến mức nói nhảm nhí: Cháu sốt đến 40 độ, nên đã mê sảng.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mê sảng


đgt (H. sảng: sai lầm) Mê man đến mức nói nhảm nhí: Cháu sốt đến 40 độ, nên đã mê sảng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mê sảng


mê và nói lảm nhảm mê sảng vì sốt cao
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mê man mình >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa