Ý nghĩa của từ liếc là gì:
liếc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ liếc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa liếc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liếc


Đưa mắt nhìn chếch và nhanh sang một bên. Liếc mắt nhìn trộm. Liếc qua trang sách. | Đưa nghiêng rất nhanh lần lượt hai mặt lưỡi dao sát trên bề mặt đá mài hay một vật cứng để làm cho lưỡi dao sắc h [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liếc


1 đg. Đưa mắt nhìn chếch và nhanh sang một bên. Liếc mắt nhìn trộm. Liếc qua trang sách.2 đg. Đưa nghiêng rất nhanh lần lượt hai mặt lưỡi dao sát trên bề mặt đá mài hay một vật cứng để làm cho lưỡi da [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

liếc


đưa mắt nhìn chếch và nhanh sang một bên liếc mắt nhìn trộm chỉ liếc qua, chứ không nhìn kĩ Đồng nghĩa: lét Động từ làm cho lưỡi dao sắc hơn bằng [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

liếc


Đưa mắt nhìn thoảng và chuyển hướng nhanh
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 1 tháng 7, 2016

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

liếc


1 đg. Đưa mắt nhìn chếch và nhanh sang một bên. Liếc mắt nhìn trộm. Liếc qua trang sách. 2 đg. Đưa nghiêng rất nhanh lần lượt hai mặt lưỡi dao sát trên bề mặt đá mài hay một vật cứng để làm cho lưỡi dao sắc hơn. Liếc dao vào trôn bát.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< liên vận liếm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa