1 |
lương đống Người có tài năng, làm trụ cột cho Nhà nước (cũ).
|
2 |
lương đốngrờng cột, chỉ người có tài đức lớn giúp nổi việc nước.l. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lương đống". Những từ phát âm/đánh vần giống như "lương đống": . làng nhàng láng cháng láng giềng lăn [..]
|
3 |
lương đốngrờng cột, chỉ người có tài đức lớn giúp nổi việc nước.l
|
4 |
lương đốngNgười có tài năng, làm trụ cột cho Nhà nước (cũ).
|
<< tiêm | tinh nhuệ >> |