1 |
lăn lộn Lăn bên nọ lật bên kia nhiều lần. | : '''''Lăn lộn''' dưới đất ăn vạ.'' | : ''Đau lăn đau lộn (kng. ).'' | Lao vào để làm, vật lộn với khó khăn vất vả. | : '''''Lăn lộn''' với phong trào.'' | : '''' [..]
|
2 |
lăn lộnđg. 1 Lăn bên nọ lật bên kia nhiều lần. Lăn lộn dưới đất ăn vạ. Đau lăn đau lộn (kng.). 2 Lao vào để làm, vật lộn với khó khăn vất vả. Lăn lộn với phong trào. Lăn lộn nhiều năm trong nghề.. Các kết qu [..]
|
3 |
lăn lộnđg. 1 Lăn bên nọ lật bên kia nhiều lần. Lăn lộn dưới đất ăn vạ. Đau lăn đau lộn (kng.). 2 Lao vào để làm, vật lộn với khó khăn vất vả. Lăn lộn với phong trào. Lăn lộn nhiều năm trong nghề.
|
4 |
lăn lộnlăn bên nọ lật bên kia nhiều lần đau bụng lăn lộn lao vào để làm, để vật lộn với khó khăn, vất vả lăn lộn khắp các chiến trường lăn lộn trên thương trường [..]
|
<< thu thanh | lăng quăng >> |