1 |
thu thanh . Thu âm thanh vào để khi cần thì có thể phát ra; ghi âm. | : ''Bài hát đã được '''thu thanh''' vào đĩa.''
|
2 |
thu thanhđg. 1 (id.). Thu âm thanh vào để khi cần thì có thể phát ra; ghi âm. Bài hát đã được thu thanh vào đĩa. 2 x. máy thu thanh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thu thanh". Những từ phát âm/đánh vần g [..]
|
3 |
thu thanhđg. 1 (id.). Thu âm thanh vào để khi cần thì có thể phát ra; ghi âm. Bài hát đã được thu thanh vào đĩa. 2 x. máy thu thanh.
|
4 |
thu thanhthu âm thanh vào một thiết bị nào đó như băng, đĩa từ để khi cần thì có thể phát ra phòng thu thanh bài hát mới được thu thanh Đồng [..]
|
<< lùn | lăn lộn >> |